Có 1 kết quả:

微小 wēi xiǎo ㄨㄟ ㄒㄧㄠˇ

1/1

wēi xiǎo ㄨㄟ ㄒㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) minute (i.e. extremely small)
(2) infinitesimal

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0